Có 2 kết quả:

笔锋 bǐ fēng ㄅㄧˇ ㄈㄥ筆鋒 bǐ fēng ㄅㄧˇ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the tip of a writing brush
(2) vigor of style in writing
(3) stroke
(4) touch

Từ điển Trung-Anh

(1) the tip of a writing brush
(2) vigor of style in writing
(3) stroke
(4) touch